Có 2 kết quả:

清仓 qīng cāng ㄑㄧㄥ ㄘㄤ清倉 qīng cāng ㄑㄧㄥ ㄘㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to take an inventory of stock
(2) to clear out one's stock

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to take an inventory of stock
(2) to clear out one's stock

Bình luận 0